Thị trường hàng hóa ngày 5/11 chứng kiến sự phân hóa mạnh: nhóm năng lượng phục hồi nhẹ, vàng giảm do USD tăng, kim loại và nông sản biến động trái chiều trong bối cảnh tâm lý thận trọng chờ dữ liệu kinh tế Mỹ.

Nhóm năng lượng: Cổ phiếu phục hồi dù giá dầu giảm
Cổ phiếu năng lượng Mỹ tăng trong phiên chiều thứ Tư. Chỉ số NYSE Energy Sector tăng 0,8%, quỹ Energy Select Sector SPDR Fund (XLE) tăng 0,5%. Chỉ số dịch vụ dầu khí Philadelphia Oil Service Index tăng 0,9%, còn Dow Jones Utilities Index nhích 0,1%.
Trái lại, giá dầu thô WTI giảm 1,59% xuống 59,6 USD/thùng, dầu Brent mất 1,43% còn 63,52 USD/thùng. Giá khí tự nhiên Henry Hub giảm 2,8% xuống 4,22 USD/mmBTU.
Theo báo cáo, tồn kho dầu thô Mỹ, bao gồm dự trữ chiến lược, tăng 5,7 triệu thùng trong tuần kết thúc ngày 1/11, đảo chiều sau khi giảm 6,3 triệu thùng ở tuần trước đó. Riêng tồn kho thương mại tăng 5,2 triệu thùng, cao hơn dự báo giảm 286.000 thùng.
Về doanh nghiệp, cổ phiếu SolarEdge Technologies (SEDG) tăng 29% sau khi báo lỗ ròng quý III thấp hơn dự kiến, doanh thu vượt ước tính. Chevron (CVX) xác nhận sắp ra quyết định đầu tư cuối cùng mở rộng mỏ khí Leviathan tại Israel. Pembina Pipeline (PBA) ký hợp đồng 20 năm cung cấp công suất hóa lỏng cho Petronas, cổ phiếu tăng 1,7%. Ares Management (ARES) chi 2 tỷ euro mua 20% cổ phần mảng năng lượng tái tạo Plenitude của Eni (E), cổ phiếu Eni tăng 0,6%. Suncor Energy (SU) tăng 4,3% sau báo cáo lợi nhuận vượt dự kiến.
Kim loại quý: Vàng tăng do USD mạnh lên
Giá vàng tăng gần 1% khi đồng USD lên mức cao nhất 3 tháng. Vàng giao ngay tăng nhẹ 0,35% lên 4.010,1 USD/ounce, hợp đồng vàng kỳ hạn tháng 12 tăng 0,82% lên 3.992,9 USD/ounce.
Đà tăng của USD khiến vàng trở nên đắt đỏ hơn với nhà đầu tư nắm giữ ngoại tệ khác. Giới phân tích nhận định việc Fed khó cắt giảm lãi suất thêm trong tháng 12 đã làm giảm sức hấp dẫn của kim loại quý. Dù vậy, vàng vẫn tăng hơn 50% từ đầu năm và duy trì vai trò trú ẩn trong bối cảnh rủi ro địa chính trị và lo ngại suy thoái.
Các kim loại quý khác cũng giảm: bạc xuống 47,45 USD/ounce (-1,3%), bạch kim 1.546 USD/ounce (-1,2%), palladium 1.400 USD/ounce (-3,1%).
Kim loại cơ bản: Đồng giảm phiên thứ năm liên tiếp
Giá đồng tiếp tục điều chỉnh do USD mạnh và lo ngại nhu cầu yếu từ Trung Quốc. Đồng giao tháng gần nhất trên Sàn LME giảm 0,2% còn 10.640 USD/tấn, đánh dấu chuỗi 5 phiên giảm liên tiếp, mất 5% so với đỉnh 11.200 USD/tấn tuần trước. Giá đồng trên sàn COMEX tăng 0,76% lên 4.9860 USD/tấn.
Giới phân tích cho rằng đây là giai đoạn điều chỉnh kỹ thuật, đồng vẫn tăng 22% từ đầu năm và có thể dao động quanh vùng 10.000–11.000 USD/tấn trong ngắn hạn. Dữ liệu PMI yếu của Trung Quốc và đồng Nhân dân tệ suy yếu đang gây sức ép lên nhu cầu.
Các kim loại khác trên LME biến động nhẹ: nhôm 2.852 USD/tấn (-0,2%), kẽm 3.051 USD/tấn (-1,2%), chì 2.022 USD/tấn (đi ngang), thiếc 35.550 USD/tấn (-0,6%), nickel 15.075 USD/tấn (ít thay đổi).
Thép và quặng sắt: Giảm phiên thứ 4 liên tiếp
Giá thép và quặng sắt tiếp tục giảm do nhu cầu thép Trung Quốc yếu. Trên Sàn Thượng Hải, thép thanh giao tháng 12 giảm 1,05% xuống 3.009 NDT/tấn. Trên Sàn Đại Liên, quặng sắt tháng 1/2026 giảm 0,26% còn 776 NDT/tấn (≈108,9 USD/tấn). Giá quặng sắt tháng 12 trên sàn Singapore giảm nhẹ 0,08% xuống 103.5 USD/tấn.
Dữ liệu PMI sản xuất Trung Quốc tháng 10 giảm xuống 49 điểm, đánh dấu 7 tháng dưới ngưỡng 50, phản ánh hoạt động yếu. Các chuyên gia dự báo giá quặng có thể chịu áp lực trong ngắn hạn, dù một số tín hiệu tích cực xuất hiện từ lĩnh vực bất động sản Trung Quốc.
Nông sản: Đậu tương và lúa mì bật tăng nhờ kỳ vọng Trung Quốc mua hàng
Giá đậu tương CBOT tháng 1 tăng 1,14% lên 11,34 USD/giạ sau khi Trung Quốc xác nhận giảm thuế nhập khẩu nông sản Mỹ xuống 13%. Dù mức thuế này vẫn cao hơn Brazil và Argentina, thông tin này giúp tâm lý thị trường cải thiện.
Lúa mì CBOT tăng 0,82% lên 5,54 USD/giạ nhờ tin đồn Trung Quốc sẽ mua lúa mì Mỹ và kỳ vọng báo cáo WASDE sắp tới sẽ cho thấy sản lượng toàn cầu thấp hơn. Ngô cũng tăng 0,87% lên 4,35 USD/giạ.
Nguyên liệu mềm: Đường và cacao gây áp lực dư cung toàn cầu, cà phê và bông giữ xu hướng ổn định
Giá đường thô kỳ hạn tháng 3 giảm 0,77% xuống 14,11 cent/pound – mức thấp nhất trong 5 năm, do triển vọng dư cung toàn cầu. Dự báo sản lượng Ấn Độ 2025/26 đạt 32,8 triệu tấn, tăng mạnh so với 26,1 triệu tấn năm trước. Tồn kho toàn cầu dự kiến thặng dư 8,7 triệu tấn.
Giá cacao tiếp tục giảm mạnh, hợp đồng tháng 12 trên ICE NY mất 3,09% xuống 6.396 USD/tấn, trong khi cacao London giảm 3,97% còn 4.696 GBP/tấn do lo ngại nhu cầu yếu và doanh số giảm tại Barry Callebaut.
Giá cà phê arabica tháng 12 tăng 2,06% lên 4,136 USD/pound, trong khi robusta tháng 1/2026 nhích nhẹ 0,11% lên 4.686 USD/tấn, nhờ nhu cầu tiêu thụ ổn định tại châu Âu và nguồn cung chưa cải thiện đáng kể.
Bông giao tháng 12 đóng cửa tại 65,23 cent/pound, gần như không đổi. Chỉ số Cotlook A Index tăng 25 điểm lên 77,10 cent, cho thấy giá giao ngay duy trì ổn định giữa bối cảnh thị trường dầu thô giảm và USD suy yếu nhẹ.




