NÔNG SẢN
1. Báo cáo WASDE tháng 9 mang lại cảm giác “déjà vu” như tháng 8, khi thị trường một lần nữa bất ngờ với số liệu về diện tích gieo trồng ngô. Diện tích trồng tăng thêm 1,4 triệu mẫu, nâng tổng cộng lên 98,7 triệu mẫu – tức tăng 3,5 triệu mẫu so với tháng 6, mức tăng chưa từng có tiền lệ, trong đó khoảng 70% đến từ Vành đai ngô phía Tây và vùng đồng bằng nhờ tiến độ nhanh cùng thời tiết thuận lợi. Dù năng suất giảm 2,1 giạ/mẫu xuống còn 186,7 giạ, thấp hơn dự báo trung bình của thị trường (186,0 giạ), nhưng mức giảm này không đủ để bù đắp cho diện tích mở rộng. Kết quả là sản lượng ngô vẫn tăng thêm 72 triệu giạ, đạt kỷ lục mới 16,8 tỷ giạ.
2. Diện tích gieo trồng ngô tại Mỹ năm nay đạt 98,7 triệu mẫu, mức cao nhất kể từ năm 1936. So với khảo sát nông dân hồi tháng 6, diện tích đã tăng thêm 3,5 triệu mẫu, một điều chỉnh tăng chưa từng có tiền lệ, dựa trên số liệu diện tích chứng nhận của USDA. Đáng chú ý, 70% mức tăng tập trung ở Vành đai ngô phía Tây và vùng đồng bằng, nơi tiến độ gieo trồng nhanh và thời tiết thuận lợi đã khuyến khích nông dân mở rộng sản xuất. Nhờ đó, diện tích ngô đã tăng 8,1 triệu mẫu so với cùng kỳ năm trước (+9%), mức tăng mạnh nhất kể từ giai đoạn bùng nổ ethanol giữa những năm 2000. Sự gia tăng này đến từ nhiều yếu tố: giá bảo hiểm vụ ngô giữ ổn định trong khi đậu tương giảm 1 USD; điều kiện thời tiết mở ra khung thời gian gieo trồng thuận lợi; và đặc biệt là sự dịch chuyển diện tích tại các bang từng chịu ảnh hưởng nặng nề của cuộc chiến thương mại năm 2018, khi chương trình xuất khẩu đậu tương ở khu vực Tây Bắc Thái Bình Dương bị gián đoạn suốt hai năm.
3. Báo cáo WASDE mới nhất cho thấy dự trữ ngũ cốc toàn cầu tiếp tục gia tăng. Đối với ngô, Mỹ ghi nhận diện tích gieo trồng mở rộng, năng suất giảm và xuất khẩu tăng, khiến cán cân cung cầu gần như không thay đổi. Tuy vậy, nhiều chuyên gia cho rằng USDA sẽ phải sớm điều chỉnh giảm nhu cầu thức ăn chăn nuôi vốn đang được ước tính quá cao. Ở châu Âu, năng suất và tồn kho giảm do thời tiết bất lợi tại Pháp, Romania và Bulgaria, trong khi Trung Quốc tiếp tục xu hướng cắt giảm lượng dự trữ. Brazil được nâng dự báo sản lượng lên 135 triệu tấn, song vẫn thấp hơn so với mức 140–150 triệu tấn từ các tổ chức tư nhân.
Với lúa mì, sản lượng Úc được điều chỉnh tăng mạnh nhờ mưa thuận lợi cho gieo trồng, phù hợp với nhận định của giới phân tích. Tại EU, vụ thu hoạch tốt hơn kỳ vọng giúp nâng năng suất, song nhu cầu cũng tăng khiến tồn kho ròng sụt giảm. Nga được nâng sản lượng theo các dự báo tư nhân, nhưng USDA lại hạ ước tính xuất khẩu cả niên vụ. Tại Ukraine, năng suất cao hơn so với dự báo ban đầu kéo theo tồn kho cuối kỳ tăng lên.
4. Sự gia tăng đột biến về diện tích ngô hiện nay không thể chỉ được giải thích bằng việc USDA bổ sung dữ liệu từ FSA trong tháng 8. Thống kê 20 năm qua cho thấy, mức điều chỉnh lớn nhất từng ghi nhận là năm 2012 với 0,345 triệu mẫu. Tuy nhiên, con số tăng thêm 1,474 triệu mẫu trong báo cáo lần này – dù chưa phải số liệu cuối cùng – đã vượt xa mọi tiền lệ và trở thành hiện tượng nổi bật riêng biệt.
5. Báo cáo mới nhất của USDA cho thấy diện tích gieo trồng ngô đạt 98,728 triệu mẫu tuy chưa phải mức kỷ lục lịch sử, nhưng cũng là con số cao nhất trong gần một thế kỷ. Lần gần nhất ghi nhận diện tích tương đương là năm 1936 với 101,959 triệu mẫu, trong khi đỉnh cao mọi thời đại được thiết lập năm 1932 với 113,024 triệu mẫu.
6. Tính đến hiện tại, 22% diện tích trồng đậu tương của Mỹ đang chịu tác động từ hạn hán, tăng 6% so với tuần trước và cao hơn 19% so với mức ghi nhận hồi đầu tháng 8.
7. Tính đến ngày 9/9/2025, giá chào bán FOB lúa mì quốc tế ghi nhận sự khác biệt rõ rệt giữa các khu vực sản xuất chính. Canada đang dẫn đầu với mức 257 USD/tấn, tiếp theo là Australia ở mức 251 USD/tấn và Mỹ 235 USD/tấn. Trong khi đó, giá của Argentina đạt 228 USD/tấn, Nga 227 USD/tấn và thấp nhất là EU với 226 USD/tấn.
8. So sánh độ ẩm đất hiện tại với một tháng trước cho thấy năng suất và chất lượng cây trồng đã bị ảnh hưởng đáng kể, chủ yếu do tình trạng mưa ngừng liên tiếp vào giai đoạn cuối của mùa sinh trưởng.
9. Báo cáo WASDE tháng 9 cho thấy các yếu tố cơ bản của thị trường lúa mì toàn cầu nhìn chung vẫn thiên về trung tính đến giảm giá. Nguồn cung được dự báo tăng cùng với tồn kho cuối kỳ cao hơn đã bù đắp cho sự tăng trưởng nhu cầu mạnh mẽ và xuất khẩu của Mỹ cải thiện, qua đó giữ áp lực giá ở mức ổn định dù vẫn tồn tại rủi ro về sản xuất ở một số khu vực. Sản lượng niên vụ 2025/26 tăng tại Nga (85 triệu tấn, +3,4), Liên minh châu Âu (140,1 triệu tấn, +17,98), Úc (34,5 triệu tấn, +0,39) và Canada (36 triệu tấn, +0,06), trong khi giảm ở Ukraine (23 triệu tấn, -0,4) và Kazakhstan (16 triệu tấn, -2,58). Về xuất khẩu, Nga và EU lần lượt tăng lên 45 triệu tấn và 32,5 triệu tấn, trong khi Ukraine, Canada và Kazakhstan đều giảm; Úc giữ nguyên ở mức 25 triệu tấn. Tồn kho cuối kỳ 2025/26 được nâng tại EU (11,79 triệu tấn, +0,1) và Ấn Độ (17 triệu tấn, +5), phản ánh cán cân cung cầu vẫn ở mức dư thừa.
10. Báo cáo WASDE tháng 9 cho thấy thị trường ngô toàn cầu niên vụ 2025/26 ở trạng thái trung tính, hơi nghiêng về giảm giá. Tại Mỹ, sản lượng dự báo đạt kỷ lục 427,11 triệu tấn nhờ diện tích thu hoạch mở rộng, dù năng suất có phần giảm nhẹ; xuất khẩu cũng được nâng lên mức cao lịch sử 75,57 triệu tấn. Argentina và Ukraine lần lượt tăng sản lượng lên 53 và 32 triệu tấn, trong khi EU và Brazil giảm xuống 55,3 và 131 triệu tấn. Về xuất khẩu, ngoài Mỹ, Argentina và Ukraine đều tăng, Brazil giữ nguyên, Nam Phi nhích nhẹ; ở chiều ngược lại, Trung Quốc và EU đều tăng nhập khẩu lần lượt lên 10 và 23 triệu tấn. Tồn kho cuối kỳ phản ánh sự phân hóa: Mỹ tăng mạnh lên 53,58 triệu tấn, nhưng Brazil giảm còn 3,43 triệu tấn và Trung Quốc giảm xuống 177,07 triệu tấn. Nhìn chung, nguồn cung dồi dào vẫn tạo áp lực nhất định lên giá, song dòng chảy thương mại ổn định và lợi thế cạnh tranh của ngô Mỹ đang giúp thị trường tránh khỏi xu hướng giảm sâu.
11. Báo cáo WASDE tháng 9 cho thấy thị trường đậu tương đang ở trạng thái trung tính, hơi nghiêng về giảm giá khi nguồn cung toàn cầu tiếp tục dồi dào, trong khi nhu cầu chỉ duy trì ổn định. Nam Mỹ củng cố vị thế dẫn đầu xuất khẩu với Brazil dự kiến đạt sản lượng kỷ lục 175 triệu tấn và xuất khẩu 112 triệu tấn, trong khi Paraguay cũng tăng sản lượng và xuất khẩu. Trái lại, Mỹ và Argentina đều giảm sản lượng cũng như xuất khẩu, khiến thị phần toàn cầu ngày càng nghiêng về Nam Mỹ. Nhu cầu nhập khẩu của Trung Quốc được dự báo đạt 112 triệu tấn, tăng 5,5 triệu tấn so với năm trước nhưng chưa tạo động lực tăng trưởng mạnh hơn. Về tồn kho cuối kỳ, Brazil tăng lên 37,26 triệu tấn, trong khi tồn kho của Trung Quốc giảm nhẹ còn 43,38 triệu tấn. Nhìn chung, thị trường nhiều khả năng sẽ dao động trong biên độ, với thời tiết tại Nam Mỹ và chính sách nhiên liệu sinh học toàn cầu là những yếu tố quyết định hướng đi trong thời gian tới.
12. Trên thị trường dầu đậu tương, hợp đồng tháng 3/2026 vừa ghi nhận một “bẫy giảm giá” lớn được kích hoạt, mở ra khả năng giá có thể điều chỉnh tăng trở lại, hướng mục tiêu về vùng 62 cent.
13. Biến động giá xuất khẩu dầu đậu nành (Argentina, Brazil, Mỹ) và dầu cọ (Indonesia, Malaysia) từ 9/2024 đến 9/2025
NGUYÊN LIỆU CÔNG NGHIỆP
1. Phiên giao dịch ngày thứ Sáu, giá cà phê bứt phá khỏi mô hình cờ hiệu hình thành trong hai tuần, qua đó xác nhận xu hướng tăng tiếp diễn. Diễn biến này mở ra khả năng giá tiến tới vùng đỉnh cũ, khi lực mua duy trì mạnh mẽ còn bên bán nhiều khả năng sẽ phải đóng trạng thái để hạn chế rủi ro.
2. Giá đường tăng nhẹ trong phiên thứ Sáu. Sau khi phá vỡ khỏi kênh song song, giá hiện đã quay trở lại vùng này. Đây là ngưỡng quan trọng mà thị trường cần vượt qua để có thể tiếp tục bứt phá. Nhiều khả năng giá sẽ cần tích lũy trong mô hình “bull flag” vài ngày trước khi có động lực tăng mới.