Trong phân tích kỹ thuật, mô hình cốc tay cầm (Cup and Handle) được xem là một trong những tín hiệu đáng tin cậy nhất để dự báo xu hướng tăng giá của một cổ phiếu. Mô hình này đã được các nhà giao dịch trên toàn thế giới sử dụng và kiểm chứng qua nhiều năm. Vậy, đâu là những yếu tố cấu thành nên mô hình cốc và tay cầm? Và làm thế nào để nhận diện và tận dụng cơ hội giao dịch từ mô hình này? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết để trả lời những câu hỏi trên.
Mô hình cốc tay cầm là gì?
Mô hình cốc tay cầm (Cup and Handle pattern) là một dạng mô hình giá đặc trưng trong lĩnh vực chứng khoán, được nhận diện qua hình dạng tương tự như một chiếc cốc có quai. Cụ thể, phần thân của mô hình có hình dạng giống chữ “U”, trong khi phần tay cầm được tạo thành bởi một đoạn giảm nhẹ, thường có hình chữ “V” hoặc một chữ “U” nhỏ hơn.
Mô hình này trở nên phổ biến từ những năm 1980 nhờ công của chuyên gia phân tích kỹ thuật chứng khoán William J. O'Neil. Mặc dù ông không phải là người đầu tiên phát hiện ra mô hình cốc tay cầm, nhưng O'Neil đã có đóng góp to lớn trong việc hoàn thiện và phát triển nó. Ông đã nêu rõ các đặc điểm quan trọng của mô hình, cũng như giải thích chi tiết quá trình hình thành của nó, từ đó giúp các nhà đầu tư hiểu rõ hơn về cách thức vận hành và ý nghĩa của mô hình này trong việc dự đoán xu hướng giá cổ phiếu.
Thành phần cấu thành mô hình cốc tay cầm
Mô hình cốc tay cầm là một trong những mô hình phân tích kỹ thuật phổ biến, được nhiều nhà đầu tư sử dụng để dự đoán xu hướng giá trong tương lai. Mô hình này bao gồm hai phần chính: phần cốc và phần tay cầm.
-
Phần cốc: Đầu tiên, giá cổ phiếu trải qua một giai đoạn giảm giá, tạo thành đáy và bắt đầu đi lên. Đường giá vẽ nên một hình chữ U hoặc V đảo ngược, tượng trưng cho giai đoạn tích lũy. Trong giai đoạn này, cung và cầu dần cân bằng, và lực mua bắt đầu chiếm ưu thế.
-
Phần tay cầm: Sau khi giá đạt đỉnh cốc, thường xảy ra một đợt điều chỉnh nhỏ. Đường giá tạo thành một đường xu hướng giảm nhẹ, giống như một chiếc tay cầm gắn vào chiếc cốc. Giai đoạn này cho phép các nhà đầu tư chốt lời và những nhà đầu tư mới tham gia vào thị trường. Khi lực mua trở lại mạnh mẽ, giá cổ phiếu sẽ phá vỡ đường xu hướng giảm và tiếp tục tăng.
Một khi mô hình cốc tay cầm hoàn thiện, nó thường được xem là một tín hiệu báo hiệu xu hướng tăng giá sắp tới. Các nhà đầu tư thường đặt lệnh mua ngay khi giá cổ phiếu vượt qua mức kháng cự của phần tay cầm
>>>Tham khảo thêm: Thế nào mô hình 2 đỉnh 2 đáy? Tìm hiểu về cách giao dịch 2 mô hình này
Đặc điểm của mô hình cốc tay cầm
Mô hình cốc tay cầm thuận
Phần thân cốc (cup):
Phần thân của mô hình cốc thường xuất hiện sau một giai đoạn tăng giá mạnh mẽ (uptrend). Sau khi đạt đến đỉnh điểm, giá thường trải qua một đợt điều chỉnh giảm, có thể dao động trong khoảng từ 12% đến 30%, và trong một số trường hợp hiếm hoi, mức giảm có thể lên tới 50% từ điểm bắt đầu của miệng cốc xuống đáy cốc. Giai đoạn này phản ánh sự điều chỉnh của thị trường sau khi đã tăng trưởng quá mạnh.
Sau khi đạt đến đáy cốc, giá sẽ bắt đầu phục hồi và tăng trở lại. Quá trình này thường dẫn đến một sự gia tăng giá trị từ 30% đến 100% so với mức đáy cốc. Hai đỉnh của cốc có thể không hoàn toàn bằng nhau, nhưng sự chênh lệch thường không đáng kể và không nghiêng quá mức.
Thời gian để hình thành phần thân cốc không được xác định cụ thể, mà có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện thị trường. Tuy nhiên, thời gian lý tưởng để mô hình này hoàn thiện thường nằm trong khoảng từ 3 đến 6 tháng.
Phần tay cầm/quai (handle):
Phần tay cầm của mô hình thường hơi nghiêng về phía dưới và nằm ở nửa trên của chiếc cốc. Để đạt được tỷ lệ cân đối và hài hòa, tay cầm nên chiếm khoảng một phần ba chiều cao của thân cốc, trong khi mức độ giảm giá của nó thường nằm trong khoảng từ 5% đến 10%, và không nên vượt quá 15%.
Khối lượng giao dịch trong giai đoạn hình thành phần tay cầm thường thấp, và đây là dấu hiệu tích cực cho thấy các nhà đầu tư không muốn bán ra, giúp hạn chế áp lực bán. Khi giá trong phần tay cầm tăng và vượt qua ngưỡng kháng cự, mô hình cốc tay cầm sẽ được xác nhận hoàn thiện.
Điểm phá vỡ (breakout) quan trọng xảy ra khi khối lượng giao dịch tăng từ 40% đến 50% so với mức trung bình của các phiên giao dịch trước đó. Đây là dấu hiệu cho thấy sự tham gia mạnh mẽ của thị trường, hỗ trợ cho xu hướng tăng giá.
Thời gian để phần tay cầm hoàn thiện thường kéo dài từ 1 đến 4 tuần, tùy thuộc vào sự biến động của thị trường và các yếu tố tác động khác.
Mô hình cốc tay cầm ngược
Phần cốc của mô hình này có dạng cong xuống, tạo thành một đỉnh tròn hoặc hình chữ "U" ngược. Đỉnh này thường là một đỉnh cao trong xu hướng tăng trước đó, sau đó giá bắt đầu giảm dần xuống tạo nên phần thân cốc.
Sau khi hoàn thành phần cốc ngược, giá thường hồi phục nhẹ, tạo ra phần tay cầm ngược. Tay cầm này thường có xu hướng nghiêng lên trên, nhưng không đủ mạnh để phá vỡ ngưỡng kháng cự và tiếp tục giảm sau đó.
Trong quá trình hình thành cốc ngược, khối lượng giao dịch thường giảm dần. Khối lượng thấp trong phần cốc ngược cho thấy sự suy yếu của lực mua.
Khối lượng giao dịch trong phần tay cầm ngược thường cũng thấp, điều này thể hiện sự thiếu hụt trong niềm tin của người mua.
Mô hình được xác nhận khi giá phá vỡ xuống dưới ngưỡng hỗ trợ ở đáy của phần tay cầm ngược. Điểm phá vỡ này thường đi kèm với sự gia tăng đột ngột về khối lượng giao dịch, cho thấy áp lực bán mạnh mẽ và xác nhận xu hướng giảm giá.
Thời gian hình thành mô hình cốc tay cầm ngược có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường, nhưng thường dao động từ vài tuần đến vài tháng. Phần cốc ngược thường mất nhiều thời gian hơn để hình thành so với phần tay cầm ngược.
Ý nghĩa của mô hình cốc tay cầm
Mô hình cốc tay cầm mang đến một cơ hội sinh lời đáng kể cho nhà đầu tư, với tiềm năng tăng giá có thể lên tới 35%. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa lợi thế của mô hình này, nhà đầu tư cần phải có một quá trình phân tích kỹ lưỡng và đánh giá toàn diện các yếu tố liên quan. Việc bỏ qua bất kỳ tiêu chí nào cũng có thể dẫn đến những quyết định đầu tư sai lầm:
-
Chiều dài đáy cốc: Đáy cốc có thể có hình dạng chữ U hoặc chữ V, trong đó đáy cốc hình chữ U thường mang tín hiệu mạnh mẽ hơn. Hình chữ U biểu hiện sự ổn định và tích lũy kéo dài, trong khi hình chữ V cho thấy sự hồi phục nhanh chóng nhưng có thể ít ổn định hơn.
-
Độ sâu của cốc: Phần thân cốc không nên giảm quá sâu so với đỉnh trước đó. Cụ thể, nếu độ sâu vượt quá 50% so với đỉnh cũ thì khả năng thất bại của mô hình là khá cao. Điều này là do sự giảm giá quá mạnh có thể làm mất đi sự tự tin của nhà đầu tư và phá vỡ cấu trúc của mô hình cốc tay cầm.
-
Phần quai cầm: Mô hình cốc tay cầm nhất định phải có phần quai cầm để được coi là hợp lệ. Nếu giá không giảm xuống để hình thành quai mà lại tăng ngay lập tức thì có thể mô hình sẽ không đạt hiệu quả như mong đợi. Phần quai cầm thể hiện giai đoạn điều chỉnh nhẹ, tạo cơ hội cho giá tích lũy trước khi tiếp tục xu hướng tăng.
-
Khối lượng giao dịch: Khối lượng giao dịch thường có xu hướng giảm dần khi giá tiếp cận đáy cốc, điều này cho thấy sự cạn kiệt lực bán. Khi giá bắt đầu điều chỉnh để hình thành quai cầm, khối lượng giao dịch cũng thấp hơn, điều này ngụ ý rằng người bán không còn muốn bán nữa và thị trường đang chờ đợi một sự bứt phá. Khi xuất hiện nến breakout trong phiên, khối lượng giao dịch tăng đột biến, đây là dấu hiệu quan trọng cho thấy mô hình cốc tay cầm này đang phát triển đúng như dự kiến và có thể đáng tin cậy.
-
Giai đoạn retest: Không phải mô hình cốc tay cầm nào cũng có giai đoạn retest, tuy nhiên nếu có, nhà đầu tư nên kiểm tra lại mức kháng cự trước đó. Giai đoạn retest giúp xác nhận lại độ bền của mức kháng cự cũ và tạo thêm sự tự tin cho những nhà đầu tư theo xu hướng tăng trưởng dài hạn.
Những lưu ý khi giao dịch với mô hình cốc tay cầm
Để tăng độ tin cậy của mô hình cốc tay cầm và giảm thiểu rủi ro, nhà đầu tư nên chú ý đến các yếu tố sau:
-
Xu hướng trước đó: Mô hình thường xuất hiện sau một xu hướng tăng giá rõ ràng, với mức tăng ít nhất 30% so với đáy trước đó. Điều này giúp xác nhận lực mua đang chiếm ưu thế trên thị trường.
-
Thời gian hình thành: Thời gian lý tưởng để hình thành phần thân cốc là từ 7 tuần trở lên. Điều này cho phép nhà đầu tư có đủ thời gian để quan sát và xác nhận tín hiệu của mô hình.
-
Điểm vào lệnh: Nên chờ mô hình hoàn thiện và giá phá vỡ đường kháng cự tại miệng cốc để đặt lệnh mua. Việc vào lệnh quá sớm khi mô hình chưa hoàn chỉnh có thể dẫn đến rủi ro cao.
-
Thời điểm giao dịch: Tránh giao dịch vào thời điểm công bố báo cáo tài chính, vì thông tin mới có thể gây biến động giá mạnh và bất ngờ. Ngoài ra, nên hạn chế giao dịch vào cuối phiên, khi thanh khoản giảm và rủi ro trượt giá tăng cao.
-
Quản lý rủi ro: Luôn đặt lệnh dừng lỗ để giới hạn mức thua lỗ trong trường hợp thị trường diễn biến trái ngược với dự kiến."\
Hạn chế của mô hình cốc tay cầm
-
Thời gian để mô hình phát triển và hoàn thiện đầy đủ là khá dài, thường kéo dài từ 3 tháng đến 1 năm. Điều này đòi hỏi sự kiên nhẫn và chờ đợi từ nhà đầu tư trước khi có thể đưa ra quyết định giao dịch.
-
Độ sâu của phần cốc là một yếu tố quan trọng. Nếu phần cốc quá sâu, mô hình có thể đưa ra tín hiệu sai lệch. Thậm chí, có những trường hợp mô hình không hình thành tay cầm rõ ràng, khiến cho việc nhận diện trở nên khó khăn và dễ gây nhầm lẫn.
-
Tín hiệu từ mô hình cốc có tay cầm đôi khi có thể mơ hồ, không rõ ràng, và có khả năng tạo ra tín hiệu giả, không chính xác. Điều này có thể dẫn đến các quyết định đầu tư sai lầm nếu nhà đầu tư không có sự phân tích kỹ lưỡng.
-
Khi áp dụng mô hình này cho các cổ phiếu có thanh khoản thấp, độ tin cậy của nó giảm đi đáng kể. Các cổ phiếu này thường khó phản ánh đúng diễn biến của mô hình, dẫn đến kết quả không đáng tin cậy.
>>>Tham khảo thêm: Mô hình giá là gì? TOP 12 mô hình giá được sử dụng phổ biến trong giao dịch
Phương pháp giao dịch với mô hình cốc tay cầm
Điểm vào lệnh
Khi giao dịch theo mô hình cốc tay cầm, một phương pháp phổ biến là vào lệnh tại điểm đáy của phần tay cầm. Đây là vùng giá mà sau khi điều chỉnh, cổ phiếu bắt đầu phục hồi. Vị trí này thường được xác định bằng cách đo khoảng cách từ đỉnh của mô hình cốc đến điểm thấp nhất của phần tay cầm, thường bằng khoảng 1/3 chiều cao của toàn bộ mô hình. Đây được xem là vị trí lý tưởng để vào lệnh, bởi vì nó cho phép nhà đầu tư mua vào ở mức giá thấp hơn trước khi thị trường có thể tiếp tục xu hướng tăng.
Một cách khác để vào lệnh là khi giá phá vỡ ra khỏi phần tay cầm, lúc này mô hình cốc tay cầm đã hoàn thiện. Điểm phá vỡ này là dấu hiệu cho thấy lực mua đang mạnh dần lên, báo hiệu một xu hướng tăng giá mới. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không nên mua đuổi nếu giá đã tăng hơn 5% so với đỉnh của phần tay cầm, vì điều này có thể làm tăng rủi ro do giá đã bị đẩy lên quá cao.
Cuối cùng, nhà đầu tư có thể chọn vào lệnh tại vùng retest. Vùng này xuất hiện khi giá quay lại kiểm tra đường hỗ trợ đã bị phá vỡ trước đó. Nếu retest xảy ra, đây là cơ hội tốt để vào lệnh, vì nó xác nhận rằng ngưỡng hỗ trợ mới đã được thiết lập vững chắc. Tuy nhiên, nếu retest không diễn ra, nhà đầu tư có thể bỏ lỡ cơ hội này và nên chờ đợi tín hiệu rõ ràng hơn từ thị trường trước khi thực hiện giao dịch.
Giá mục tiêu
Khi xác định điểm mua ở giai đoạn đầu, cụ thể là tại phần đáy của tay cầm trong mô hình chưa hoàn thiện, nhà đầu tư nên đặt mục tiêu lợi nhuận ngắn hạn tại khu vực mà đường kháng cự cắt ngang qua miệng cốc. Điều này cho phép bạn chốt lời sớm khi giá đạt đến ngưỡng kháng cự này. Trong trường hợp giá cổ phiếu đã bứt phá ra khỏi vùng tay cầm và mô hình đã hoàn thiện, nhà đầu tư nên cân nhắc bán cổ phiếu để bảo toàn lợi nhuận.
-
Khi đã đạt được mức lợi nhuận mong muốn, nên thực hiện bán ra từng phần cổ phiếu để giảm rủi ro và đảm bảo lợi nhuận đã tích lũy.
-
Tại các khu vực kháng cự quan trọng trước đó, cần xem xét bán ra từng phần cổ phiếu, vì đây là những điểm có thể xuất hiện lực cản khiến giá khó tiếp tục tăng.
-
Nếu quan sát thấy dấu hiệu cổ phiếu bắt đầu tạo đỉnh hoặc xu hướng tăng bị gãy, việc bán ra cổ phiếu là cần thiết để tránh mất lợi nhuận hoặc hạn chế thua lỗ.
Cắt lỗ khi nào ?
Mỗi nhà đầu tư cần xác lập cho mình một bộ nguyên tắc riêng biệt, không nên bị cuốn theo xu hướng của đám đông. Khi áp dụng mô hình cốc và tay cầm trong phân tích kỹ thuật, nhà đầu tư có thể cân nhắc lựa chọn thời điểm giao dịch một cách thận trọng. Cụ thể, một lựa chọn có thể là khi giá chứng khoán phá vỡ đường kháng cự đi qua miệng cốc theo hướng từ trên xuống, cho thấy dấu hiệu của một xu hướng tăng mới. Ngoài ra, một chiến lược khác có thể là thực hiện mua vào khi giá đã tăng từ 5% đến 7% so với giá mua ban đầu, nhằm đảm bảo sự chắc chắn trước khi tham gia thị trường.
Xác nhận xu hướng tiếp diễn
Để đạt được hiệu quả trong việc đầu tư, sau khi đã xác định được điểm vào lệnh và đặt ra mục tiêu giá, nhà đầu tư cần phải theo dõi chặt chẽ những diễn biến của thị trường. Việc này nhằm xác nhận xu hướng mà họ đã dự đoán trước đó. Cụ thể, nếu giá của tài sản tiếp tục di chuyển đúng theo hướng mà nhà đầu tư đã kỳ vọng và khối lượng giao dịch đồng thời gia tăng, điều này cho thấy khả năng cao là xu hướng hiện tại sẽ tiếp tục duy trì. Chính vì vậy, việc quan sát kỹ lưỡng và đánh giá đúng tình hình thị trường là rất quan trọng để đưa ra các quyết định đầu tư chính xác và kịp thời.
Tóm lại, mô hình cốc tay cầm là một công cụ phân tích kỹ thuật khá hữu ích trong việc xác định các điểm vào và ra trên thị trường chứng khoán. Tuy nhiên, nhà đầu tư cần lưu ý rằng mô hình này, khi áp dụng trong thực tế, có thể gặp phải những khó khăn trong việc xác nhận chính xác như trong lý thuyết. Việc xác minh mô hình này đòi hỏi sự quan sát liên tục và trong một khoảng thời gian dài để đảm bảo tính chính xác.
Ngoài ra, nhà đầu tư nên thiết lập nguyên tắc giao dịch riêng cho bản thân và không chỉ dựa vào mô hình này mà nên kết hợp với nhiều chỉ báo kỹ thuật khác để đưa ra quyết định. Việc cài đặt điểm cắt lỗ hợp lý là rất quan trọng nhằm quản lý rủi ro hiệu quả và bảo vệ vốn đầu tư.
>>>Tham khảo thêm: Khám phá mô hình nến Harami - Chiến lược giao dịch với nến Harami phù hợp nhất
Chúng tôi hy vọng rằng những thông tin mà Tinhanghoa cung cấp sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình giao dịch và giúp bạn đạt được thành công. Chúc bạn may mắn và thành công trong các hoạt động đầu tư của mình!