Trong nhiều năm, nông nghiệp Mỹ dựa vào chiến lược tăng năng suất để bù chi phí. Tuy nhiên, chi phí đầu vào leo thang trong khi giá nông sản tăng chậm đang khiến chiến lược này dần mất hiệu quả, gây áp lực lớn lên dòng tiền của các trang trại.
Randy Dowdy, một nông dân với năng suất cao kiêm tư vấn nông học cho biết, chi phí tăng nhanh và dai dẳng, trong khi giá nông sản tăng không tương xứng, khiến nhiều trang trại khó giữ dòng tiền dương dù vụ mùa vẫn đạt thành tích tốt.

Năng suất không còn bù nổi chi phí của nông hộ Mỹ
Những trăn trở mà Randy Dowdy ghi nhận ở nhiều hộ nông dân có thể xem như “bản đồ tâm lý” của người trồng trọt trước thềm năm mới. Cắt chi phí ở đâu mà không làm giảm sản lượng quá mạnh, khoản nào buộc phải chi để duy trì năng lực sản xuất, và xoay xở nợ ra sao khi biên lợi nhuận cực mỏng.
Ba câu hỏi này cho thấy vấn đề không chỉ nằm ở “giá nông sản thấp”, mà ở việc cấu trúc tài chính trang trại đang bị siết chặt. Chỉ cần lãi suất tăng, chi phí bảo trì cao hơn hoặc đầu vào nhích lên, dòng tiền có thể nhanh chóng chuyển từ “đủ” sang “thiếu”.
Về bản chất, lợi nhuận của hộ nông dân tuân theo công thức (Giá bán × Sản lượng) – Chi phí khi giá bán không cải thiện mà chi phí tăng đều, nông dân buộc phải “kéo” sản lượng để bù.
Tuy nhiên, sản lượng luôn có giới hạn, còn chi phí có thể leo thang kéo dài, nên đến một ngưỡng nhất định, năng suất cao chỉ giúp giảm lỗ chứ không tạo lãi. Thực tế nhiều hộ dù được mùa vẫn “không thắng được sổ sách” cho thấy điểm hòa vốn của ngành đang dịch chuyển lên cao, và để duy trì lợi nhuận bền vững sẽ cần giá bán tốt hơn, chi phí đầu vào và vận hành giảm xuống.
Chi phí máy móc tăng cao khiến nông dân khó kiểm soát sản xuất
Trong bài toán chi phí, Dowdy nhấn mạnh máy móc nông nghiệp vì đây là khoản chi lớn và ảnh hưởng lâu dài. Thứ nhất, giá mua thiết bị tăng mạnh, ví dụ máy kéo cùng công suất hiện nay có thể đắt hơn nhiều so với năm 2008. Thứ hai, chi phí sử dụng và sửa chữa cũng tăng do máy móc ngày càng phức tạp, phụ thuộc nhiều vào hệ thống điện tử và phần mềm, khiến nông dân khó tự sửa mà phải thuê kỹ thuật viên, làm chi phí bảo trì cao hơn và giảm tính chủ động.
Dowdy cho rằng các tiêu chuẩn về khí thải và môi trường có thể là một phần nguyên nhân khiến công nghệ phức tạp và chi phí tăng, đồng thời nghi ngại rằng bối cảnh quy định cũng có thể tạo điều kiện để một số hãng tăng giá mạnh.
Hỗ trợ ngắn hạn và nhu cầu cải cách chi phí dài hạn của nông dân
Gói hỗ trợ 12 tỷ USD theo hình thức “cầu nối” chủ yếu nhằm giảm áp lực dòng tiền và ổn định tâm lý trong ngắn hạn, nhất là khi nông hộ phải xoay vòng vốn và trả nợ. Song song, sáng kiến 700 triệu USD cho nông nghiệp tái sinh hướng tới một phân khúc “ngách”, thúc đẩy mô hình canh tác và tiêu chuẩn mới có thể tạo giá trị gia tăng.
Dowdy nhìn nhận các chương trình này tương đối cân bằng, ông không phản đối việc hỗ trợ những lĩnh vực chuyên biệt có khả năng sinh lời, nhưng cho rằng ưu tiên nên tập trung vào nhóm nông dân trồng cây hàng năm như ngô và đậu tương vì đây là lực lượng sản xuất chủ đạo và chịu sức ép chi phí–giá bán rõ nhất.
Đáng chú ý một số nông dân muốn tham gia đối thoại trực tiếp với nhà hoạch định chính sách để hướng đến mục tiêu cốt lõi là đưa chi phí thiết bị và đầu vào về mức nông dân còn có thể chi trả, tức không chỉ cần hỗ trợ tài chính ngắn hạn mà cần cải thiện cấu trúc chi phí một cách bền vững.
Hệ quả nếu chi phí cao kéo dài và giá bán không theo kịp
Nếu tình trạng chi phí duy trì ở mức cao trong khi giá bán không cải thiện tương xứng kéo dài, thị trường nhiều khả năng sẽ ghi nhận một số hệ quả rõ nét.
Trước hết, nông dân có thể giảm đầu tư và trì hoãn mua sắm máy móc, kéo dài vòng đời thiết bị và hạn chế mua mới, từ đó tác động lan sang chuỗi cung ứng cơ giới nông nghiệp.
Thứ hai, họ sẽ tối ưu hóa đầu vào, cắt giảm hoặc điều chỉnh cách sử dụng phân bón, thuốc, giống và dịch vụ để tiết kiệm chi phí, kéo theo biến động nhu cầu trong các ngành cung ứng đầu vào.
Thứ ba, áp lực tài chính có thể gia tăng, buộc các trang trại có đòn bẩy cao phải tái cơ cấu nợ, khi lãi suất và dòng tiền trở thành yếu tố sống còn.
Cuối cùng, chênh lệch khả năng chịu đựng giữa các quy mô sản xuất có thể thúc đẩy xu hướng tập trung hóa, khi các trang trại lớn tận dụng hiệu quả quy mô tốt hơn, còn trang trại nhỏ dễ tổn thương và có thể phải sáp nhập hoặc tái cấu trúc.
Kết luận
Thông điệp “nông dân không thể tăng năng suất để bù lỗ nữa” phản ánh một thực tế đáng chú ý. Điểm hòa vốn của nông nghiệp Mỹ đang tăng lên khi chi phí đầu vào, đặc biệt là chi phí máy móc, leo thang và ngày càng khó kiểm soát. Các gói hỗ trợ có thể giúp giảm áp lực trong ngắn hạn, nhưng về dài hạn, vấn đề trọng tâm nằm ở cấu trúc chi phí, mức độ cạnh tranh trên thị trường thiết bị, và khả năng nông dân quản lý chi phí sửa chữa – vận hành.
Khi biên lợi nhuận đã rất mỏng, câu hỏi then chốt của ngành không chỉ là “được mùa hay mất mùa”, mà là liệu chi phí có thể được đưa về mức hợp lý để hoạt động sản xuất duy trì lợi nhuận bền vững hay không.



