Thị trường hàng hóa thế giới ngày 30/10 chứng kiến sự phân hóa rõ nét giữa các nhóm nguyên liệu. Trong khi nhóm năng lượng suy yếu và kim loại cơ bản điều chỉnh, giá vàng bật tăng mạnh nhờ động thái cắt giảm lãi suất từ Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed).

Nhóm năng lượng: Giá dầu giảm nhẹ, khí tự nhiên bật tăng mạnh
Các chỉ số năng lượng đồng loạt giảm vào cuối phiên giao dịch thứ Năm. Chỉ số năng lượng NYSE Energy Sector Index và quỹ Energy Select Sector SPDR Fund (XLE) cùng hạ 0,4%. Chỉ số dịch vụ dầu khí Philadelphia và chỉ số tiện ích Dow Jones US Utilities Index cũng mất 0,4%.
Giá dầu thô WTI giao tháng gần nhất tăng 0,15% lên 60,57 USD/thùng, trong khi dầu Brent lùi 0,06% còn 64,10 USD/thùng. Trái ngược, giá khí tự nhiên Henry Hub bật tăng mạnh 4,4%, đạt 3,98 USD/MMBTU – mức tăng mạnh nhất trong vòng một tháng.
Theo dữ liệu từ Cơ quan Thông tin Năng lượng Mỹ (EIA), tồn kho khí đốt tự nhiên tại Mỹ tăng thêm 74 tỷ feet khối trong tuần kết thúc ngày 25/10, đúng như dự báo của thị trường. Trong khi đó, cổ phiếu CNX Resources (CNX) tăng 2,6% nhờ lợi nhuận quý III vượt kỳ vọng, còn Exxon Mobil (XOM) giảm 1,3% dù đang đàm phán với chính phủ Kazakhstan về việc mở rộng mỏ dầu Kashagan.
Kim loại quý: Vàng tăng gần 2% nhờ Fed hạ lãi suất và lo ngại thương mại
Giá vàng tăng mạnh trong phiên 30/10, khi nhà đầu tư tìm đến tài sản trú ẩn an toàn sau khi Fed hạ lãi suất và thị trường nghi ngờ hiệu quả của thỏa thuận thương mại Mỹ – Trung. Vàng giao ngay tăng 2,03% lên 3.995,2 USD/ounce, còn hợp đồng tương lai tháng 12 nhích 0,38% lên 4.015,9 USD/ounce.
Động lực tăng đến từ việc Tổng thống Mỹ Donald Trump tuyên bố giảm thuế nhập khẩu hàng Trung Quốc từ 57% xuống 47%, đổi lại việc Bắc Kinh nối lại mua đậu tương, đất hiếm và kiểm soát buôn bán fentanyl. Tuy nhiên, giới đầu tư cho rằng thỏa thuận này “hời hợt”, khiến tâm lý rủi ro suy yếu và dòng tiền quay lại kim loại quý.
Trong môi trường lãi suất thấp, vàng trở nên hấp dẫn hơn do không phải là tài sản sinh lợi. Wells Fargo Investment Institute đã nâng dự báo giá vàng cuối năm 2026 lên vùng 4.500–4.700 USD/ounce, từ mức 3.900–4.100 USD trước đó, nhấn mạnh rằng “sự bất định địa chính trị và chính sách thương mại sẽ tiếp tục hỗ trợ giá vàng”.
Cùng chiều, bạc tăng 2,3% lên 48,64 USD/ounce, bạch kim tăng 1,1% lên 1.603,36 USD/ounce và palladium tăng 2% lên 1.439,43 USD/ounce.
Kim loại cơ bản: Đồng quay đầu giảm, lo ngại nhu cầu Trung Quốc yếu
Giá đồng quốc tế rơi khỏi đỉnh lịch sử đạt được hôm 29/10, chịu tác động từ phát biểu thận trọng của Chủ tịch Fed Jerome Powell và tín hiệu nhu cầu yếu từ Trung Quốc. Hợp đồng đồng ba tháng trên Sàn LME giảm 1,8% còn 10.978 USD/tấn, sau khi lập kỷ lục 11.200 USD/tấn hôm trước. Giá đồng trên sàn COMEX giảm mạnh 3,03% xuống còn 5.1040 USD/tấn.
Ông Robert Montefusco từ Sucden Financial nhận định: “Fed tỏ ra không chắc chắn về việc tiếp tục cắt giảm lãi suất vào tháng 12, cùng với tâm lý bi quan của giới môi giới Thượng Hải khiến thị trường đồng chững lại.”
Trên Sàn Thượng Hải, đồng giảm 0,1% còn 87.960 NDT/tấn. Nhu cầu vật chất yếu khiến mức chênh lệch giá giao ngay so với hợp đồng tương lai chuyển từ trạng thái “premium” sang “discount” – tín hiệu cho thấy sức mua suy giảm.
Trong khi đó, giá các kim loại khác như nhôm, nickel, kẽm, chì và thiếc cũng đồng loạt giảm 0,1–1,4%, phản ánh tâm lý chốt lời sau đợt tăng mạnh kéo dài.
Thép và quặng sắt: Biến động trái chiều sau cuộc gặp Mỹ – Trung
Giá thép và quặng sắt tại Trung Quốc biến động trái chiều sau thông tin về thỏa thuận thương mại mới. Trên Sàn Thượng Hải, giá thép thanh kỳ hạn tháng 11 tăng 0,2% lên 3.049 NDT/tấn, trong khi giá quặng sắt trên Sàn Singapore giảm nhẹ 0,65 USD xuống 107,05 USD/tấn do hoạt động chốt lời.
Chuyên gia Steven Yu (Mysteel) cho biết đà tăng gần đây chủ yếu do tâm lý lạc quan vĩ mô, song thị trường giao ngay vẫn trầm lắng, nên giá có thể điều chỉnh ngắn hạn.
Ngoài ra, việc CMRG (Tập đoàn Khoáng sản Trung Quốc) cho phép mua lại quặng sắt từ Hancock Prospecting (Úc) sau hơn một năm tạm dừng giao dịch cũng là diễn biến đáng chú ý, phản ánh sự nới lỏng trong kiểm soát nhập khẩu nguyên liệu đầu vào cho ngành luyện kim nước này.
Nông sản: Đậu tương Mỹ tăng mạnh, lúa mì và ngô giảm
Thị trường nông sản Chicago ghi nhận biến động trái chiều trong phiên 30/10. Hợp đồng đậu tương tháng 1 tăng 1,1% 11,06 USD/giạ – mức cao nhất 15 tháng – sau khi Trung Quốc đồng ý mua 12 triệu tấn đậu tương Mỹ đến tháng 1/2026, và 25 triệu tấn mỗi năm trong ba năm tới.
Trái lại, giá lúa mì và ngô giảm do không được đề cập trong thỏa thuận. Hợp đồng lúa mì tháng 12 giảm 1,5% còn 5,24 USD/giạ, trong khi ngô mất 1% xuống 4,29 USD/giạ.
Giới phân tích nhận định rằng việc Trung Quốc không có kế hoạch mở rộng đàn gia súc, cùng với nguồn cung từ Brazil cạnh tranh hơn, có thể khiến đà tăng của đậu tương Mỹ thiếu bền vững trong trung hạn.
Cà phê: Arabica tăng nhẹ, Robusta điều chỉnh do áp lực nguồn cung
Giá cà phê thế giới biến động trái chiều trong phiên 30/10. Trên Sàn ICE US, hợp đồng Arabica tháng 12 tăng 0,33% lên 392, cent/pound, được hỗ trợ bởi đồng USD suy yếu sau quyết định hạ lãi suất của Fed. Đồng thời, lượng xuất khẩu cà phê từ Brazil giảm nhẹ trong tuần qua cũng giúp củng cố tâm lý phe mua.
Robusta tháng 1 trên Sàn ICE Europe (London) tăng 0,78% lên 4.650 USD/tấn, chịu áp lực từ nguồn cung dồi dào tại Việt Nam – nước xuất khẩu Robusta lớn nhất thế giới. Theo dữ liệu từ Hiệp hội Cà phê – Ca cao Việt Nam (Vicofa), sản lượng niên vụ 2024–2025 có thể đạt hơn 1,85 triệu tấn, tăng khoảng 6% so với niên vụ trước nhờ thời tiết thuận lợi tại Tây Nguyên.
Các nhà phân tích cho rằng sự phân hóa này phản ánh hai xu hướng trái ngược: nhu cầu Arabica vẫn ổn định ở Bắc Mỹ và châu Âu, trong khi thị trường Robusta chịu áp lực khi mùa thu hoạch Việt Nam bước vào cao điểm. Dự kiến trong ngắn hạn, giá Robusta sẽ tiếp tục dao động quanh vùng 3.200–3.300 USD/tấn, trong khi Arabica có thể thử thách lại mốc 220 cent/pound nếu đồng USD tiếp tục yếu.
Bông và đường: Áp lực từ nguồn cung dồi dào tại Brazil và Ấn Độ
Giá bông và đường tiếp tục xu hướng giảm do sản lượng tăng tại các quốc gia chủ chốt. Hợp đồng bông tháng 12 giảm 89 điểm xuống 65,12 cent/pound, trong khi giá đường thô kỳ hạn tháng 3/2026 giảm 0,97% xuống còn 14,28 cent/lb, rơi xuống mức thấp nhất trong hơn 5 năm.
Nguyên nhân chính đến từ việc sản lượng đường tại khu vực Trung – Nam Brazil tăng 1,3% so với cùng kỳ, cùng với dự báo nguồn cung 2025–2026 toàn cầu dư thừa. Ấn Độ và Thái Lan – hai quốc gia xuất khẩu lớn – cũng dự kiến tăng mạnh sản lượng nhờ mùa mưa thuận lợi và diện tích trồng mía mở rộng.
Theo Bộ Nông nghiệp Mỹ (USDA), sản lượng đường toàn cầu 2025–2026 có thể đạt kỷ lục 189,3 triệu tấn, trong khi tiêu thụ tăng chậm hơn, tạo áp lực giảm giá trong ngắn hạn.
Ca cao: Giá phục hồi nhẹ nhờ tồn kho sụt giảm
Giá ca cao bật tăng trở lại trong phiên 30/10 sau nhiều phiên điều chỉnh. Hợp đồng ca cao New York tháng 12 tăng 0,23% lên 6.058 USD/tấn, nhờ tồn kho do ICE giám sát giảm xuống mức thấp nhất trong 7 tháng. Cacao trên sàn London tăng 1,16% lên 4,350 GBP/tấn.
Mặc dù lo ngại về nhu cầu yếu tại Mỹ và châu Âu vẫn tồn tại – đặc biệt sau khi Hershey cho biết doanh số socola mùa Halloween sụt giảm – song sự sụt giảm trong xuất khẩu từ Bờ Biển Ngà (-24% so với cùng kỳ) đã hỗ trợ giá phục hồi nhẹ.
Các chuyên gia nhận định nếu tồn kho tiếp tục giảm trong tháng 11, giá ca cao có thể duy trì quanh vùng 3.000 USD/tấn dù áp lực từ nhu cầu còn yếu.




