Sau khi đẩy lượng tồn kho lên mức cao nhất kể từ quý 4/2022, các doanh nghiệp thép đã có động thái giảm đáng kể quy mô hàng tồn kho sau quý 2/2024. Tính đến ngày 30/6/2024, tổng giá trị tồn kho của ngành thép trên sàn chứng khoán ước đạt khoảng 75.000 tỷ đồng, giảm khoảng 7.000 tỷ đồng so với cuối quý 1.
Mặc dù vậy, đây vẫn là lượng tồn kho lớn thứ hai trong vòng bảy quý trở lại đây. Hầu hết các doanh nghiệp thép lớn như Hòa Phát và Hoa Sen đều giảm quy mô tồn kho trên nghìn tỷ đồng so với cuối quý 1/2024, dù mức tồn kho hiện tại vẫn cao hơn nhiều so với mức trung bình của năm 2023.
Cơ cấu tồn kho và ảnh hưởng của giá thép
Năm doanh nghiệp thép lớn gồm Hòa Phát, Hoa Sen, Nam Kim, VNSteel, và Tôn Đông Á chiếm gần 90% tổng giá trị tồn kho toàn ngành. Riêng Hòa Phát đã chiếm hơn 53%, với giá trị tồn kho tại cuối quý 2/2024 là hơn 40.000 tỷ đồng, bao gồm cả trích lập dự phòng giảm giá. Việc tồn kho giảm diễn ra trong bối cảnh giá thép thế giới không thuận lợi.
Sau một đợt hồi nhẹ trong quý 2, giá thép thanh tương lai đã lao dốc mạnh, lần đầu tiên xuống dưới 3.000 CNY/tấn kể từ năm 2016 do nhu cầu yếu và nguồn cung dồi dào từ Trung Quốc.
Chính phủ Trung Quốc đã ban hành các tiêu chuẩn chất lượng mới cho thép thanh vào tháng 9 năm ngoái, khiến các nhà máy và thương nhân tăng cường xuất khẩu các kho dự trữ cũ. Cùng với đó, tăng trưởng kinh tế Trung Quốc thấp hơn dự kiến và thị trường bất động sản ảm đạm làm suy yếu nhu cầu thép.
Theo báo cáo mới đây của Vietcap, xuất khẩu thép từ Trung Quốc dự kiến sẽ tiếp tục tăng trong năm 2024, sau khi đã tăng 25% so với cùng kỳ trong 5 tháng đầu năm 2024, gây lo ngại về việc bán phá giá thép Trung Quốc.
Lợi nhuận và các biện pháp chống bán phá giá
Dù tồn kho giảm nhưng vẫn ở mức cao, tạo áp lực không nhỏ lên các doanh nghiệp thép. Trong quý 2/2024, các doanh nghiệp thép như Hòa Phát, Nam Kim, VNSteel, và Tôn Đông Á đã ghi nhận lợi nhuận hồi phục mạnh, với lợi nhuận sau thuế đạt mức cao nhất trong vòng 2 năm. Tổng lợi nhuận ngành thép (không tính Pomina) trong quý 2/2024 đạt khoảng 3.900 tỷ đồng, trong đó Hòa Phát đóng góp phần lớn.
Việt Nam đang là điểm đến chính cho lượng thép xuất khẩu tăng mạnh từ Trung Quốc, với sản lượng tăng 84% so với cùng kỳ trong 5 tháng đầu năm 2024. Điều này đã thúc đẩy Hòa Phát, Formosa, và các nhà sản xuất tôn mạ như Hoa Sen và Nam Kim đệ trình lên Bộ Công Thương yêu cầu điều tra chống bán phá giá (CBPG).
Các cuộc điều tra nhắm đến thép cuộn cán nóng (HRC) nhập khẩu từ Trung Quốc và Ấn Độ, cũng như tôn mạ kẽm nhập khẩu từ Trung Quốc và Hàn Quốc. Vietcap nhận định khả năng áp dụng thuế CBPG đối với HRC là thấp do nguồn cung trong nước không đủ đáp ứng nhu cầu. Nhu cầu HRC hàng năm của Việt Nam là 12-14 triệu tấn, trong khi nguồn cung trong nước chỉ đạt 4-5 triệu tấn và công suất tối đa là 8-9 triệu tấn.
Ngược lại, các nhà sản xuất tôn mạ có nguy cơ chịu thuế CBPG cao hơn nếu có đủ bằng chứng về bán phá giá. Vietcap kỳ vọng biện pháp CBPG tạm thời có thể được áp dụng sớm nhất vào giữa tháng 9/2024. Hòa Phát sẽ trở thành người hưởng lợi lớn nhất nếu thuế chống bán phá giá được áp dụng cho cả HRC và tôn mạ. Các nhà sản xuất tôn mạ như Hoa Sen và Nam Kim sẽ chỉ được hưởng lợi từ thuế CBPG đối với tôn mạ.
Ngày 30/7/2024, Cục Phòng vệ thương mại (Bộ Công Thương) nhận được thông tin từ Ủy ban Châu Âu (EC) về yêu cầu điều tra CBPG đối với sản phẩm thép cuộn cán nóng nhập khẩu từ Việt Nam. Danh sách các nhà sản xuất bị khiếu nại bao gồm Hòa Phát và Formosa, hai doanh nghiệp duy nhất có khả năng sản xuất thép cuộn cán nóng tại Việt Nam.
Nếu các biện pháp chống bán phá giá được thông qua, chúng sẽ ảnh hưởng mạnh mẽ đến giá thép cũng như hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp trong ngành.Các doanh nghiệp cần chuẩn bị các kịch bản ứng phó với tất cả trường hợp có thể xảy ra, nhằm đảm bảo hoạt động kinh doanh ổn định trong bối cảnh thị trường biến động.