Bảng giá hàng hóa phái sinh đóng vai trò vô cùng quan trọng trong thị trường tài chính. Nó cung cấp thông tin chi tiết về giá tương lai của các loại hàng hóa nhất định, giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định sáng suốt, tối ưu hóa lợi nhuận và hạn chế rủi ro. Bài viết này sẽ đi sâu vào khám phá bảng giá hàng hóa phái sinh
Bảng giá hàng hóa phái sinh là gì?
Bảng giá hàng hóa phái sinh là tập hợp thông tin chi tiết về giá tương lai của các loại hàng hóa nhất định, được giao dịch trên thị trường phái sinh. Nó đóng vai trò thiết yếu cho các nhà đầu tư, doanh nghiệp và tổ chức tham gia vào lĩnh vực này, giúp họ đưa ra quyết định sáng suốt và tối ưu hóa lợi nhuận.
Bảng giá hàng hóa phái sinh giúp cung cấp thông tin về giá tương lai của các loại hàng hóa phái sinh đang được giao dịch trên thị trường, bao gồm giá hiện tại, giá cao nhất, giá thấp nhất, khối lượng giao dịch, thời hạn đáo hạn, v.v.
Có thể thấy, bảng giá hàng hóa phái sinh đóng vai trò như la bàn định hướng cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp trong thị trường đầy biến động này. Nó cung cấp thông tin chi tiết về giá tương lai của các loại hàng hóa cụ thể, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt và tối ưu hóa lợi nhuận.
Đặc điểm và vai trò của bảng giá hàng hóa phái sinh
-
Nắm bắt xu hướng giá tương lai: Dự đoán giá cả hàng hóa trong tương lai là chìa khóa thành công. Bảng giá cung cấp thông tin về giá tương lai của các mặt hàng như dầu thô, ngũ cốc, kim loại quý,... giúp bạn đưa ra chiến lược đầu tư phù hợp.
-
Quản trị rủi ro hiệu quả: Biến động giá hàng hóa tiềm ẩn nhiều rủi ro. Bảng giá giúp bạn theo dõi biến động giá và các yếu tố ảnh hưởng, từ đó đưa ra biện pháp phòng ngừa rủi ro hiệu quả.
-
Cơ hội đầu tư tiềm năng: Bảng giá hé mở những cơ hội đầu tư hấp dẫn dựa trên biến động giá hàng hóa. Nắm bắt thông tin kịp thời giúp bạn đón đầu xu hướng và gia tăng lợi nhuận.
Bảng giá hàng hóa phái sinh là một công cụ mạnh mẽ giúp các nhà đầu tư và doanh nghiệp nắm bắt thông tin về giá cả tương lai của hàng hóa, quản lý rủi ro và tận dụng cơ hội đầu tư. Việc hiểu rõ về bảng giá và cách sử dụng nó một cách hiệu quả là chìa khóa để thành công trong lĩnh vực giao dịch hàng hóa phái sinh.
Công dụng
-
Công cụ dự báo giá: Bảng giá giúp nhà đầu tư dự đoán giá tương lai của hàng hóa, từ đó đưa ra chiến lược đầu tư phù hợp.
-
Quản lý rủi ro: Theo dõi biến động giá và các yếu tố ảnh hưởng để phòng ngừa rủi ro hiệu quả.
-
Cơ hội đầu tư: Nắm bắt cơ hội đầu tư tiềm năng dựa trên biến động giá hàng hóa.
-
Đánh giá thị trường: Phân tích xu hướng thị trường và đưa ra quyết định giao dịch sáng suốt.
Các danh mục chính trong bảng giá hàng hóa phái sinh
Bảng giá hàng hóa phái sinh không chỉ đơn thuần là tập hợp con số mà ẩn chứa vô vàn thông tin hữu ích cho nhà đầu tư. Hãy cùng khám phá chi tiết các danh mục chính trong bảng giá để đưa ra quyết định giao dịch sáng suốt:
- Mã Hợp Đồng:
-
Giống như chìa khóa mở ra cánh cửa thông tin, mã hợp đồng giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và phân biệt các loại hàng hóa và kỳ hạn giao dịch tương lai.
-
Sắp xếp theo thứ tự A-Z, bảng giá đảm bảo bạn có thể truy cập thông tin nhanh chóng và hiệu quả.
- Ngày Thông Báo Đầu Tiên:
-
Mốc thời gian quan trọng đánh dấu ngày áp dụng ngày đáo hạn hợp đồng phái sinh cho nhà đầu tư tài chính.
-
Lưu ý: Theo quy định của Sở Giao Dịch Hàng Hóa Việt Nam, tất cả hợp đồng cần đóng trước 2 ngày làm việc so với ngày thông báo đầu tiên.
- OI (Open Interest):
-
Chỉ số phản ánh sức nóng của thị trường, thể hiện tổng khối lượng hợp đồng hàng hóa phái sinh đang mở tại thời điểm cuối phiên giao dịch trước.
-
Giúp nhà đầu tư đánh giá mức độ quan tâm và tiềm năng giao dịch của từng loại hàng hóa.
- Tổng KL (Tổng Khối Lượng):
-
Thước đo thanh khoản của thị trường, cho biết tổng khối lượng khớp lệnh trong phiên giao dịch.
-
Khối lượng giao dịch cao đồng nghĩa với tính thanh khoản tốt, giúp nhà đầu tư dễ dàng thực hiện giao dịch mua bán.
- Cột Chào Mua và Chào Bán:
-
Cung cấp thông tin về giá đặt mua tốt nhất (Chào mua) và giá chào bán tốt nhất (Chào bán) cùng khối lượng tương ứng cho từng lệnh.
-
Giúp nhà đầu tư nắm bắt tâm lý thị trường và đưa ra quyết định giao dịch phù hợp.
- Cột Khớp Lệnh:
-
Bao gồm các thông tin chi tiết về giao dịch đã thực hiện, bao gồm:
-
Giá: Mức giá khớp lệnh trong phiên hoặc cuối ngày.
-
KL: Khối lượng cổ phiếu khớp lệnh tương ứng với mức giá khớp.
-
+/-+: Mức thay đổi của giá hiện tại (giá khớp lệnh) so với giá đóng cửa (giá thanh toán) phiên trước.
-
%: Tỷ lệ thay đổi của giá hiện tại (giá khớp lệnh) so với giá đóng cửa (giá thanh toán) phiên trước.
- Cột Thanh Toán:
-
Áp dụng cho nhà đầu tư, thể hiện mức thanh toán lãi/lỗ hằng ngày dựa trên giá đóng cửa phiên giao dịch trước.
- Các Cột Mở Cửa, Cao Nhất và Thấp Nhất:
-
Cung cấp thông tin về giá khớp lệnh đầu tiên trong phiên giao dịch (Mở cửa), mức giá khớp cao nhất (Cao nhất) và thấp nhất (Thấp nhất) từ đầu phiên đến thời điểm hiện tại.
-
Giúp nhà đầu tư đánh giá xu hướng biến động giá của từng loại hàng hóa.
- Màu Sắc Biểu Thị Mức Giá:
-
Sử dụng ba màu sắc đơn giản nhưng hiệu quả để biểu thị mức giá:
-
Màu đỏ: Giá giảm.
-
Màu xanh: Giá tăng.
-
Màu vàng: Giá bằng.
Bảng giá hàng hóa phái sinh là công cụ đắc lực hỗ trợ nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch sáng suốt. Hãy dành thời gian khám phá và giải mã thông tin chi tiết trong bảng giá để chinh phục thành công trong thị trường đầy tiềm năng này.
Cách sử dụng bảng giá hàng hóa phái sinh
Làm chủ thị trường hàng hóa phái sinh với những bí quyết sử dụng bảng giá hiệu quả sau:
-
Hiểu rõ bản chất hàng hóa: Bước đầu tiên là am hiểu tường tận về loại hàng hóa bạn muốn giao dịch. Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả như cung cầu, mùa vụ, và các yếu tố kinh tế vĩ mô là chìa khóa quan trọng.
-
Xác định mục tiêu giao dịch: Mục tiêu của bạn là gì? Đầu tư sinh lời, phòng ngừa rủi ro, hay kiếm lợi từ biến động giá? Xác định rõ mục tiêu sẽ định hướng chiến lược lựa chọn loại hợp đồng và thời điểm giao dịch phù hợp.
-
Lựa chọn loại hợp đồng thông minh: Dựa trên mục tiêu đã đề ra, bạn cần chọn loại hợp đồng phù hợp. Ví dụ: Hợp đồng tương lai hoặc quyền chọn mua (Call) để bảo vệ khỏi rủi ro giá tăng, hay quyền chọn bán (Put) để kiếm lợi từ xu hướng giảm giá.
-
Quyết định thời điểm giao dịch chính xác: Lựa chọn thời điểm vàng để mua hoặc bán hợp đồng là yếu tố then chốt. Phân tích dự đoán biến động giá và chọn thời điểm thích hợp để gia tăng lợi nhuận.
-
Theo dõi và quản lý rủi ro hiệu quả: Sau khi giao dịch, việc theo dõi sát sao giá cả hàng hóa và giá trị hợp đồng phái sinh là vô cùng quan trọng. Nhờ vậy, bạn có thể chủ động quản lý rủi ro và đưa ra quyết định đóng giao dịch hợp lý.
-
Chốt giao dịch thành công: Khi mục tiêu đạt được hoặc giá cả biến động theo hướng không mong muốn, hãy chốt giao dịch bằng cách bán hợp đồng để lấy lại vị thế ban đầu hoặc mua thêm để duy trì vị thế.
Mã hàng hóa trong bảng giá hàng hóa phái sinh
Bảng đặc tả chi tiết hàng hóa giao dịch tại Sở giao dịch hàng hóa Việt Nam (MXV)
MÃ HÀNG HÓA | TÊN HÀNG HÓA | SỞ GIAO DỊCH | TIỀN TỆ | ĐƠN VỊ HỢP ĐỒNG | ĐỘ LỚN HỢP ĐỒNG | ĐƠN VỊ YẾT GIÁ (USD) | BƯỚC GIÁ TỐI THIỂU |
SIE | Bạc | COMEX | USD | troy ounce | 5,000 | 1 | 0.005 |
PLE | Bạch kim | NYMEX | USD | troy ounce | 50 | 1 | 0.1 |
CPE | Đồng | COMEX | USD | pound | 25,000 | 1 | 0.0005 |
FEF | Quặng sắt | SGX | USD | ton | 100 | 1 | 0.01 |
QO | Dầu Brent | ICE EU | USD | barrel | 1,000 | 1 | 0.01 |
CLE | Dầu WTI | NYMEX | USD | barrel | 1,000 | 1 | 0.01 |
RBE | Xăng RBOB | NYMEX | USD | gallon | 42,000 | 1 | 0.0001 |
NQM | Dầu WTI Mini | NYMEX | USD | barrel | 500 | 1 | 0.025 |
NGE | Khí tự nhiên | NYMEX | USD | mmBtu | 10,000 | 1 | 0.001 |
QP | Dầu ít lưu huỳnh | ICE EU | USD | ton | 100 | 1 | 0.25 |
SBE | Đường thô 11 | ICE US | USD | pound | 112,000 | 0.01 | 0.01 |
QW | Đường trắng | ICE EU | USD | ton | 50 | 0.01 | 0.1 |
LRC | Cà Phê Robusta | ICE EU | USD | ton | 10 | 1 | 1 |
KCE | Cà phê Arabica | ICE US | USD | pound | 37,500 | 0.01 | 0.05 |
ZFT | Cao su TSR 20 | SGX | USD | kg | 5,000 | 0.01 | 0.1 |
CCE | Ca cao | ICE US | USD | ton | 10 | 1 | 1 |
TRU | Cao su RSS3 TOCOM | TOCOM | JPY | kg | 5,000 | 1 | 0.1 |
MPO | Dầu cọ thô BMDX | BMDX | MYR | ton | 25 | 1 | 1 |
XC | Ngô Mini | CBOT | USD | bushel | 1,000 | 0.01 | 0.125 |
XB | Đậu Tương Mini | CBOT | USD | bushel | 1,000 | 0.01 | 0.125 |
CTE | Bông Sợi | ICE US | USD | pound | 50,000 | 0.01 | 0.01 |
ZWA | Lúa Mỳ | CBOT | USD | bushel | 5,000 | 0.01 | 0.25 |
XW | Lúa Mỳ Mini | CBOT | USD | bushel | 1,000 | 0.01 | 0.125 |
KWE | Lúa mỳ Kansas | CBOT | USD | bushel | 5000 | 0.01 | 0.25 |
ZSE | Đậu Tương | CBOT | USD | bushel | 5,000 | 0.01 | 0.25 |
ZME | Khô Đậu Tương | CBOT | USD | short ton | 100 | 1 | 0.1 |
ZRE | Gạo thô | CBOT | USD | cwt | 2000 | 0.01 | 0.5 |
ZLE | Dầu Đậu Tương | CBOT | USD | pound | 60,000 | 0.01 | 0.01 |
ZCE | Ngô | CBOT | USD | bushel | 5,000 | 0.01 | 0.25 |
MCLE | Dầu thô WTI micro | NYMEX | USD | barrel | 100 | 1 | 0.01 |
NQG | Khí tự nhiên mini | NYMEX | USD | mmBTU | 2500 | 1 | 0.005 |
BM | Dầu thô Brent mini | ICE Singapore | USD | barrel | 100 | 1 | 0.01 |
Chú thích:
Troy ounce | Aoxơ |
Barrel | Thùng |
MmBTU | Đơn vị nhiệt Anh |
Ton | Tấn |
Gallon | Thùng |
Bushel | Giạ |
Pound | Pao (đơn vị khối lượng) |
Mã hợp đồng hàng hóa
Mã hợp đồng
Mã hợp đồng được cấu thành bởi 3 yếu tố: Mã hàng hóa + Mã tháng kỳ hạn hợp đồng + Mã năm kỳ hạn của hợp đồng
Ví dụ mã hợp đồng: ZLEN20.
Trong đó, ZLE: Là mã hàng hóa của Dầu đậu tương, N: Mã tháng của hợp đồng là tháng 7, 20: Năm 2020. Tên hợp đồng là: Hợp đồng Dầu đậu tương kỳ hạn tháng 7 năm 2020.
Mã tháng của hợp đồng
Tháng | Mã tháng |
Tháng 1 | F |
Tháng 2 | G |
Tháng 3 | H |
Tháng 4 | J |
Tháng 5 | K |
Tháng 6 | M |
Tháng 7 | N |
Tháng 8 | Q |
Tháng 9 | U |
Tháng 10 | V |
Tháng 11 | X |
Tháng 12 | Z |
Mã hợp đồng hàng hóa theo tháng
Mã HH | Tên hàng hóa | Tháng 1 | Tháng 2 | Tháng 3 | Tháng 4 | Tháng 5 | Tháng 6 | Tháng 7 | Tháng 8 | Tháng 9 | Tháng 10 | Tháng 11 | Tháng 12 |
SIE | Bạc | SIEF | SIEG | SIEH | SIEJ | SIEK | SIEM | SIEN | SIEQ | SIEU | SIEV | SIEX | SIEZ |
PLE | Bạch kim | PLEF | PLEG | PLEH | PLEJ | PLEK | PLEM | PLEN | PLEQ | PLEU | PLEV | PLEX | PLEZ |
CTE | Bông Sợi |
|
| CTEH |
| CTEK |
| CTEN |
|
| CTEV |
| CTEZ |
CCE | Ca cao |
|
| CCEH |
| CCEK |
| CCEN |
| CCEU |
|
| CCEZ |
KCE | Cà phê Arabica |
|
| KCEH |
| KCEK |
| KCEN |
| KCEU |
|
| KCEZ |
LRC | Cà phê Robusta | LRCF |
| LRCH |
| LRCK |
| LRCN |
| LRCU |
| LRCX |
|
TRU | Cao su RSS3 TOCOM | TRUF | TRUG | TRUH | TRUJ | TRUK | TRUM | TRUN | TRUQ | TRUU | TRUV | TRUX | TRUZ |
ZFT | Cao su TSR 20 | ZFTF | ZFTG | ZFTH | ZFTJ | ZFTK | ZFTM | ZFTN | ZFTQ | ZFTU | ZFTV | ZFTX | ZFTZ |
QO | Dầu Brent | QOF | QOG | QOH | QOJ | QOK | QOM | QON | QOQ | QOU | QOV | QOX | QOZ |
ZLE | Dầu Đậu Tương | ZLEF |
| ZLEH |
| ZLEK |
| ZLEN | ZLEQ | ZLEU | ZLEV |
| ZLEZ |
QP | Dầu ít lưu huỳnh | QPF | QPG | QPH | QPJ | QPK | QPM | QPN | QPQ | QPU | QPV | QPX | QPZ |
CLE | Dầu WTI | CLEF | CLEG | CLEH | CLEJ | CLEK | CLEM | CLEN | CLEQ | CLEU | CLEV | CLEX | CLEZ |
NQM | Dầu WTI Mini | NQMF | NQMG | NQMH | NQMJ | NQMK | NQMM | NQMN | NQMQ | NQMU | NQMV | NQMX | NQMZ |
ZSE | Đậu Tương | ZSEF |
| ZSEH |
| ZSEK |
| ZSEN | ZSEQ | ZSEU |
| ZSEX |
|
XB | Đậu Tương Mini | XBF |
| XBH |
| XBK |
| XBN | XBQ | XBU |
| XBX |
|
CPE | Đồng | CPEF | CPEG | CPEH | CPEJ | CPEK | CPEM | CPEN | CPEQ | CPEU | CPEV | CPEX | CPEZ |
SBE | Đường thô 11 |
|
| SBEH |
| SBEK |
| SBEN |
|
| SBEV |
|
|
QW | Đường trắng |
|
| QWH |
| QWK |
|
| QWQ |
| QWV |
| QWZ |
MPO | Dầu cọ thô | MPOF | MPOG | MPOH | MPOJ | MPOK | MPOM | MPON | MPOQ | MPOU | MPOV | MPOX | MPOZ |
NGE | Khí tự nhiên | NGEF | NGEG | NGEH | NGEJ | NGEK | NGEM | NGEN | NGEQ | NGEU | NGEV | NGEX | NGEZ |
ZME | Khô Đậu Tương | ZMEF |
| ZMEH |
| ZMEK |
| ZMEN | ZMEQ | ZMEU | ZMEV |
| ZMEZ |
ZRE | Gạo thô | ZREF |
| ZREH |
| ZREK |
| ZREN |
| ZREU |
| ZREX |
|
ZWA | Lúa Mỳ |
|
| ZWAH |
| ZWAK |
| ZWAN |
| ZWAU |
|
| ZWAZ |
XW | Lúa Mỳ Mini |
|
| XWH |
| XWK |
| XWN |
| XWU |
|
| XWZ |
KWE | Lúa Mỳ Kansas |
|
| KWEH |
| KWEK |
| KWEN |
| KWEU |
|
| KWEZ |
ZCE | Ngô |
|
| ZCEH |
| ZCEK |
| ZCEN |
| ZCEU |
|
| ZCEZ |
XC | Ngô Mini |
|
| XCH |
| XCK |
| XCN |
| XCU |
|
| XCZ |
FEF | Quặng sắt | FEFF | FEFG | FEFH | FEFJ | FEFK | FEFM | FEFN | FEFQ | FEFU | FEFV | FEFX | FEFZ |
RBE | Xăng RBOB | RBEF | RBEG | RBEH | RBEJ | RBEK | RBEM | RBEN | RBEQ | RBEU | RBEV | RBEX | RBEZ |
MCLE | Dầu thô WTI micro | MCLEF | MCLEG | MCLEH | MCLEJ | MCLEK | MCLEM | MCLEN | MCLEQ | MCLEU | MCLEV | MCLEX | MCLEZ |
NQG | Khí tự nhiên mini | NQGF | NQGG | NQGH | NQGJ | NQGK | NQGM | NQGN | NQGQ | NQGU | NQGV | NQGX | NQGZ |
BM | Dầu thô Brent mini | BMF | BMG | BMH | BMJ | BMK | BMM | BMN | BMQ | BMU | BMV | BMX | BMZ |
Lưu ý: Mã hợp đồng các tháng trong năm thì lấy 2 số cuối của năm thêm vào cuối mã hợp đồng tháng.
Ví dụ:
-
SIEF20: Hợp đồng Bạc tháng 1 năm 2020.
-
SIEF21: Hợp đồng Bạc tháng 1 năm 2021.
Lợi ích khi sử dụng bảng giá hàng hóa phái sinh
-
Thông tin cập nhật: Bảng giá được cập nhật liên tục, đảm bảo bạn luôn nắm bắt được biến động thị trường mới nhất.
-
Giao diện trực quan: Dễ dàng truy cập và sử dụng, giúp bạn nhanh chóng tìm kiếm thông tin cần thiết.
-
Phân tích chuyên sâu: Cung cấp các công cụ phân tích chuyên sâu để bạn đánh giá xu hướng và đưa ra dự báo chính xác.
Lưu ý khi sử dụng bảng giá hàng hóa phái sinh
-
Bảng giá chỉ cung cấp thông tin tham khảo, không đảm bảo dự đoán chính xác 100% biến động giá trong tương lai.
-
Nhà đầu tư cần có kiến thức và kỹ năng phân tích thị trường để sử dụng bảng giá hiệu quả.
-
Cần theo dõi cập nhật thông tin thị trường thường xuyên để đưa ra quyết định giao dịch phù hợp.
Như vậy, bài viết trên đây đã đem đến cho bạn những thông tin cơ bản về bảng giá hàng hóa phái sinh. Nắm rõ cách đọc và phân tích bảng giá sẽ giúp nhà tư thành công trong việc tối ưu hóa lợi nhuận và phòng ngừa rủi ro trên thị trường, đặc biệt là với thị trường phái sinh hàng hóa!
Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về thông tin trong bài viết, xin vui lòng liên hệ ngay đến số đội ngũ tư vấn viên của Tin hàng hóa để được giúp đỡ. Xin chân thành cảm ơn!